Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nid.
    • Tổ chim
      nid d'oiseaux;
    • Tổ sâu
      nid de chenilles; chenillère;
    • Tổ kiến
      nid de fourmis; fourmilière;
    • Tổ mối
      nid de termites; termitière
    • Nhà thờ tổ
      maison de culte des ancêtres;
    • Ông tổ nghề gốm
      l'ancêtre de la poterie.;groupe.
  • groupe
    • Tổ học tập
      groupe d'études;
    • Tổ chiến đấu
      groupe de combat.
  • raison de plus
    • Mày kiêu ngạo thì tổ cho người ta ghét
      tu es orgueilleux, raison de plus pour qu'on te déteste.
    • biết đâu là tổ con chuồn chuồn
      on ne sait où ; on ne saurait en connaître les dessous ancêtres
Related search result for "tổ"
Comments and discussion on the word "tổ"