version="1.0"?>
- nid.
- Tổ sâu
nid de chenilles; chenillère;
- Tổ kiến
nid de fourmis; fourmilière;
- Tổ mối
nid de termites; termitière
- Nhà thờ tổ
maison de culte des ancêtres;
- Ông tổ nghề gốm
l'ancêtre de la poterie.;groupe.
- groupe
- Tổ học tập
groupe d'études;
- Tổ chiến đấu
groupe de combat.
- raison de plus
- Mày kiêu ngạo thì tổ cho người ta ghét
tu es orgueilleux, raison de plus pour qu'on te déteste.
- biết đâu là tổ con chuồn chuồn
on ne sait où ; on ne saurait en connaître les dessous ancêtres