Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tương in Vietnamese - French dictionary
ta-tăng
tạm ứng
tang
tảng
tạng
tăng
tằng
tặng
tâng
tầng
thang
tháng
thăng
thằng
thẳng
thắng
thặng
thiêng
thoảng
thoáng
thoắng
thòng
thõng
thông
thống
thù ứng
thung
thùng
thủng
thũng
thúng
thụng
thuổng
thưng
thừng
thương
thường
thưởng
thượng
ti tầng
tiếng
toang
toáng
tong
tòng
tỏng
tọng
tô hồng
tổ ong
tổ tông
tố tụng
tôn ông
tông
tổng
tống
tơ đồng
tơ hồng
tơ màng
tù đọng
tù túng
tủ đứng
tung
tùng
túng
tụng
tuông
tuồng
tư dung
từ động
tứ tung
tự dạng
tự dưng
tự động
từng
tương
tường
tưởng
tướng
tượng