Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
táo
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. 1 Tên gọi chung một số cây có quả tròn, da nhẵn, thịt mềm, ăn được, như táo tây, táo ta, táo tàu. 2 Táo ta.
2 t. (kng.). Táo bón (nói tắt). Đi ngoài bị táo.
Related search result for
"táo"
Words pronounced/spelled similarly to
"táo"
:
tao
tảo
táo
tạo
teo
tẹo
thao
thào
thảo
tháo
more...
Words contain
"táo"
:
ông táo
táo
táo bón
táo bạo
táo gan
táo quân
táo ta
táo tàu
táo tác
táo tây
more...
Comments and discussion on the word
"táo"