Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
táo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. 1 Tên gọi chung một số cây có quả tròn, da nhẵn, thịt mềm, ăn được, như táo tây, táo ta, táo tàu. 2 Táo ta.
  • 2 t. (kng.). Táo bón (nói tắt). Đi ngoài bị táo.
Related search result for "táo"
Comments and discussion on the word "táo"