Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
táo quân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Ông táo. 1. Vị thần cai quản bếp núc. 2. Những hòn đất nặn để kê nồi lên mà đun.
Related search result for "táo quân"
Comments and discussion on the word "táo quân"