Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ông táo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. ông Công. Thần bếp, theo mê tín: Ngày 23 tháng chạp âm lịch, ông Táo lên chầu trời.
Related search result for "ông táo"
Comments and discussion on the word "ông táo"