Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
survivre
Jump to user comments
nội động từ
  • còn sống, sống sót
    • Survivre à son époux
      còn sống sau khi chồng chết
    • Survivre à la catastrophe
      sống sót trong tai nạn
  • tiếp tục sống
    • Il ne peut survivre à son honneur
      anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự
  • vẫn sống mãi (về sau)
    • L'oeuvre d'art survit à son auteur
      tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất
Related search result for "survivre"
Comments and discussion on the word "survivre"