Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
surround
/sə'raund/
Jump to user comments
danh từ
  • tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)
ngoại động từ
  • bao quanh, vây quanh
  • bao vây (quân địch)
Related search result for "surround"
Comments and discussion on the word "surround"