Jump to user comments
danh từ
- váy, xiêm
- divided skirt
quần rộng thùng thình (trông như váy)
- khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm
- ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa
- on the skirts of the wood
ở rìa rừng
động từ
- đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa; ở dọc theo
- to skirt the coast
đi dọc theo bờ biển
- road skirts round wood
con đường đi vòng mép rừng