Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outskirts
/'autskə:ts/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
  • phạm vi ngoài (một vấn đề...)
Related search result for "outskirts"
  • Words contain "outskirts" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chu vi ngoại ô
Comments and discussion on the word "outskirts"