Jump to user comments
ngoại động từ
- kiện
- to sue to somebody for damages
kiện ai đòi bồi thường
nội động từ
- yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
- to sue to someone for something
yêu cầu người nào một việc gì
- to sue for a woman's hand
cầu hôn
IDIOMS
- to sue out
- (pháp lý) xin và được ân xá