Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
desuetude
/'deswitju:d/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời
    • to fall into desuetude
      trở nên không thích dụng, lỗi thời
Related search result for "desuetude"
Comments and discussion on the word "desuetude"