Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sud
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phương nam; phía nam
    • Se tourner vers le sud
      quay về phương nam
  • (Sud) miền Nam
    • Le Sud de l'Europe
      miền Nam châu Âu
tính từ
  • nam
    • Hémisphère sud
      bán cầu nam
    • Vent sud
      gió nam
Related words
Related search result for "sud"
Comments and discussion on the word "sud"