Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
site
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phong cảnh
    • Site enchanteur
      phong cảnh quyến rũ
  • (địa chất, địa lý) vị trí địa hình (của một thành phố)
  • (quân sự) góc ngẩng (cũng angle de site)
    • Scythe.
Related words
Related search result for "site"
Comments and discussion on the word "site"