Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sud-ouest
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phương tây nam; phía tây Nam
    • Se diriger vers le sud-ouest
      đi về phía tây nam
  • (Sud-Ouest) miền Tây Nam
tính từ
  • tây nam
    • Vent sud-ouest
      gió tây nam
Related search result for "sud-ouest"
Comments and discussion on the word "sud-ouest"