version="1.0"?>
- ouest ; occident ; couchant.
- Trời tây sáng rực
occident embrasé
- Nhà hướng về phía tây
maison exposée au couchant.
- (arch.) française ; européen ; à l'européenne.
- Tiếng tây
langue française
- Bộ quần áo tây
costume à l'européenne.
- intime ; personnel (xem miền tây ; riêng tây)