Jump to user comments
tính từ
- có thực chất, thực tế
- substantial agreement
sự đồng ý về thực tế
- quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
- substantial contribution
sự đóng góp quan trọng
- substantial progress
sự tiến bộ lớn lao
- chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
- a man of substantial build
người vạm vỡ
- giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
- substantial firms
những công ty trường vốn