Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
substantial
/səb'stænʃəl/
Jump to user comments
tính từ
  • thật, có thật
  • có thực chất, thực tế
    • substantial agreement
      sự đồng ý về thực tế
  • quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao
    • substantial contribution
      sự đóng góp quan trọng
    • substantial progress
      sự tiến bộ lớn lao
  • chắc chắn, chắc nịch, vạm vỡ
    • a man of substantial build
      người vạm vỡ
  • giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính
    • substantial firms
      những công ty trường vốn
  • bổ, có chất (món ăn)
Related search result for "substantial"
Comments and discussion on the word "substantial"