Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hearty
/'hɑ:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt
    • a hearty welcome
      sự tiếp đón nồng nhiệt
  • thành thật, chân thật, thật tâm; thật lòng
    • hearty support
      sự ủng hộ thật tâm
  • mạnh khoẻ, cường tráng, tráng kiện
    • to be hale and hearty
      còn khoẻ mạnh tráng kiện
  • thịnh soạn, hậu hĩ (bữa ăn)
  • ăn uống khoẻ, ăn uống ngon lành (người ăn, người uống)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người táo bạo dũng cảm
  • (hàng hải) my hearties! các bạn thuỷ thủ
  • (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) vận động viên
Related search result for "hearty"
Comments and discussion on the word "hearty"