Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
substantialise
/səb'stænʃilaiz/ Cách viết khác : (substantialise) /səb'stænʃilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho có thực chất, làm cho có chất sống
nội động từ
  • trở nên có thực chất
Related search result for "substantialise"
Comments and discussion on the word "substantialise"