Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- at (in) stud
- có thể nuôi để lấy giống (súc vật)
danh từ
- đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí)
- núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí)
- khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi)
- cột (để đóng ván làm vách)
ngoại động từ
- làm núm cửa (để trang hoàng)
động tính từ quá khứ
- rải khắp
- sea studded with islands
biển rải rác đầy đảo
- sky studded with stars
bầu trời lốm đốm đầy sao
- dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)