Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
he-man
/'hi:'mæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người đúng là khách mày râu, người xứng đáng là một trang tu mi nam tử
Related words
Related search result for "he-man"
Comments and discussion on the word "he-man"