Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
hymen
/'haimən/
Jump to user comments
danh từ
  • (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt
  • (giải phẫu) màng trinh
Related words
Related search result for "hymen"
Comments and discussion on the word "hymen"