Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
course of study
Jump to user comments
Noun
  • khóa đào tạo
  • khóa học hợp nhất về nghiên cứu lý thuyết
    • he was admitted to a new program at the university
      Anh ta được chấp nhận học một chương trình mới ở trường đại học
Related search result for "course of study"
Comments and discussion on the word "course of study"