English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- bước dài
- to walk with vigorous stride
bước những bước dài mạnh mẽ
- ((thường) số nhiều) sự tiến bộ
IDIOMS
- to get in one's stride
- (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
- to take obstacle in one's stride
- vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
nội động từ strode; stridden
- đi dài bước
- to stride up to somebody
đi dài bước tới ai
ngoại động từ strode, stridden
- đi bước dài (qua đường...)
- đứng giạng chân trên (cái hồ...)