Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overstridden
/'ouvə'straid/
Jump to user comments
ngoại động từ overstrode overstridden
  • vượt, hơn, trội hơn
  • đứng giạng háng lên, cưỡi
  • khống chế, áp đảo
  • bước qua
  • bước dài bước hơn
Comments and discussion on the word "overstridden"