Characters remaining: 500/500
Translation

straiten

/'streitn/
Academic
Friendly

Từ "straiten" một động từ tiếng Anh có nghĩa làm cho cái đó trở nên hẹp hơn, chật chội hơn, hoặc làm cho ai đó rơi vào tình trạng thiếu thốn, khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự hạn chế về không gian, tài chính, hoặc thậm chí cảm xúc.

Các nghĩa chính của từ "straiten":
  1. Làm hẹp lại: Điều này có thể ám chỉ việc làm cho một không gian trở nên chật chội hơn.

    • dụ: The new regulations will straiten the paths for pedestrians in the park. (Các quy định mới sẽ làm hẹp lại các lối đi cho người đi bộ trong công viên.)
  2. Gây khó khăn, thiếu thốn: Khi nói về tài chính hay hoàn cảnh sống, từ này có thể được dùng để mô tả tình trạng thiếu thốn.

    • dụ: After losing their jobs, they found themselves in straitened circumstances. (Sau khi mất việc, họ thấy mình rơi vào tình trạng thiếu thốn.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Straitened: Tính từ này mô tả trạng thái thiếu thốn hoặc bị giới hạn.
    • dụ: He lived in straitened circumstances for several years. (Anh ấy sống trong hoàn cảnh thiếu thốn trong nhiều năm.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Constrain: Hạn chế, ép buộc.
  • Narrow: Làm cho hẹp lại, có thể dùng để mô tả không gian.
  • Restrict: Hạn chế, giới hạn.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan:
  • In straitened circumstances: Trong tình trạng thiếu thốn, khó khăn.
    • dụ: Many families are living in straitened circumstances due to the economic crisis. (Nhiều gia đình đang sống trong hoàn cảnh thiếu thốn do khủng hoảng kinh tế.)
Phrasal verbs liên quan:

Mặc dù "straiten" không thường được sử dụng trong các cụm động từ (phrasal verbs), nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm có nghĩa khác: - Straiten out: Thường dùng để chỉ việc làm cho một tình huống trở nên rõ ràng hơn hoặc giải quyết một vấn đề.

Kết luận:

Tóm lại, "straiten" một từ mô tả việc làm cho cái đó trở nên hẹp hơn hoặc khiến ai đó rơi vào tình trạng khó khăn.

ngoại động từ
  1. làm hẹp lại, làm chật lại
  2. làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
Idioms
  • in straitened circumstances
    (xem) circumstance
  • to be straitened for
    thiếu thốn, không đủ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "straiten"

Comments and discussion on the word "straiten"