Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
straighten
/'streitn/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho thẳng
    • to straighten [out] an iron bar
      đập một thanh sắt cho thắng
  • sắp xếp cho ngăn nắp
    • to straighten [up] a room
      xếp một căn phòng cho ngăn nắp
nội động từ
  • thẳng ra
    • the rope straightens
      dây thừng thẳng ra
Related words
Comments and discussion on the word "straighten"