Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
sticker
/'stikə/
Jump to user comments
danh từ
người chọc; dao chọc (tiết lợn...)
gai, ngạnh
người dán
nhãn có sẵn cồn dính
người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) stickler)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa
Related words
Synonyms:
dagger
poser
stumper
toughie
gummed label
paster
spine
thorn
prickle
pricker
spikelet
Related search result for
"sticker"
Words pronounced/spelled similarly to
"sticker"
:
stager
stagger
sticker
stitcher
stoker
switzer
Words contain
"sticker"
:
bill-sticker
pigsticker
singlesticker
sticker
Comments and discussion on the word
"sticker"