Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
paste
/peist/
Jump to user comments
danh từ
  • bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán)
  • kẹo mềm
  • thuỷ tinh giả kim cương
  • (từ lóng) cú đấm
ngoại động từ
  • dán (bằng hồ)
    • to paste up
      niêm yết; dán lên
  • (từ lóng) đấm, đánh
Related words
Related search result for "paste"
Comments and discussion on the word "paste"