Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stager
/'steidʤə/
Jump to user comments
danh từ
  • old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện
  • (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)
Related search result for "stager"
Comments and discussion on the word "stager"