Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stick-in-the-mud
/'stikinðəmʌd/
Jump to user comments
tính từ
  • bảo thủ; chậm tiến
danh từ
  • người bảo thủ; người chậm tiến, người lạc hậu
  • (từ lóng) ông ấy, bà ấy, ông gì, bà gì
Related search result for "stick-in-the-mud"
Comments and discussion on the word "stick-in-the-mud"