Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
moss-grown
Jump to user comments
Adjective
  • (được sử dụng với ý miệt thị) cũ kỹ, lạc hậu, cổ hủ
    • moss-grown ideas about family life
      những quan niệm cổ hủ về đời sống gia đình
  • bị phủ đầy rêu
Related words
Related search result for "moss-grown"
Comments and discussion on the word "moss-grown"