Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stodgy
/'stɔdʤii/
Jump to user comments
tính từ
  • khó tiêu, nặng bụng (thức ăn)
  • đầy ních, căng nứt
  • quá nhiều chi tiết, nặng nề, nặng trịch; buồn tẻ, tẻ nhạt (sách, văn)
Related words
Related search result for "stodgy"
Comments and discussion on the word "stodgy"