Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slowcoach
/'sloukoutʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • người chậm chạp, người kém thông minh, người không lanh lợi
  • người lạc hậu (với thời cuộc)
Related words
Comments and discussion on the word "slowcoach"