Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soupir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái thở dài; tiếng thở dài
    • Pousser des soupirs
      thở dài
  • (nghĩa bóng) tiếng rì rào
    • Soupir de brise
      tiếng rì rào của làn gió nhẹ
  • (văn học) tiếng thở than
  • (âm nhạc) lặng đen
  • (thông tục) cái rắm
    • le dernier soupir
      xem dernier
    • recueillir les derniers soupirs de quelqu'un
      có mặt bên cạnh một người đang hấp hối
    • soupir de soulagement
      cái thở phào nhẹ nhõm
    • tirer des soupirs de ses talons
      (thân mật) làm bộ thở dài
Related search result for "soupir"
Comments and discussion on the word "soupir"