Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soupirer
Jump to user comments
nội động từ
  • thở dài
  • rì rào
    • Les roseaux qui soupirent
      những cây sậy rì rào
  • đeo đuổi
    • Soupirer après les honneurs
      đeo đuổi danh vọng
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết
    • Soupirer pour une jeune fille
      tỏ tình tha thiết với một thiếu nữ
ngoại động từ
  • thở than
    • Soupirer ses peines
      thở than những nỗi đau buồn
  • (thơ ca) rền rĩ
    • Soupirer une chanson
      rền rĩ một bài hát
Related search result for "soupirer"
Comments and discussion on the word "soupirer"