Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soumis
Jump to user comments
tính từ
  • dễ bảo, vâng lời
    • Un enfant soumis
      một đứa bé dễ bảo
  • phục tùng
    • Air soumis
      vẻ phục tùng
    • fille soumise
      gái điếm
Related words
Related search result for "soumis"
Comments and discussion on the word "soumis"