Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soumissionner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhận thầu, bỏ thầu
    • Soumissionner des travaux de construction
      nhận thầu công việc xây dựng
Related search result for "soumissionner"
Comments and discussion on the word "soumissionner"