Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insoumis
Jump to user comments
tính từ
  • không chịu khuất phục, không chịu phục tùng
    • Peuple insoumis
      dân tộc không chịu khuất phục
    • soldat insoumis
      lính trốn nghĩa vụ
danh từ giống đực
  • lính trốn nghĩa vụ
Related words
Related search result for "insoumis"
Comments and discussion on the word "insoumis"