French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- thổi
- Souffler sur un potage
thổi cháo
- thở
- Souffler comme un boeuf
thở như bò
- Laissez-le souffler un instant
cho anh ấy thở một chút đã
- ne pas souffler
im lặng, không nói năng gì
ngoại động từ
- thổi
- Souffler la bougie
thổi cây nến
- Souffler une vessie
thổi cái bong bóng
- Le vent lui souffle de la poussière au visage
gió thổi cái bong bóng
- thổi băng
- Explosion qui a soufflé la maison
sức nổ đã thổi băng ngôi nhà
- nói thầm, rỉ (tai)
- Souffler un secret à l'oreille
rỉ tai một điều bí mật
- nhắc
- Souffler un acteur
nhắc một diễn viên
- Souffler à un élèvé sa leçon
nhắc bài cho một học sinh
- gợi (ý)
- Souffler une bonne idée à quelqu'un
gợi cho ai một ý hay
- (thân mật) giành, giật
- On lui a soufflé sa place
người ta đã giành mất chỗ của nó
- (thân mật) làm ngạc nhiên, làm sửng sốt
- Son attitude m'a soufflé
thái độ của nó làm cho tôi sửng sốt
- souffler le chaud et le froid
xem chaud
- souffler le feu
gây mâu thuẫn, gây thù hằn