version="1.0"?>
- exsuder; suinter
- Vết thương rỉ nước ra
bol craquelé qui suinte
- Bát nứt để rỉ nước ra
bol craquelé qui laisse suinter de l'eau
- souffler; chuchoter
- Không dám rỉ một lời
ne pas oser souffler (un) mot
- ri rỉ
(redoublement) suinter; exsuder
- Nước ri rỉ qua tường
de l'eau qui suinte à travers un mur