Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soléaire
Jump to user comments
tính từ
  • (Muscle soléaire) (giải phẫu) cơ dép
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ dép
Related search result for "soléaire"
Comments and discussion on the word "soléaire"