Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
buồn thảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • désolé; éploré
    • Một người mẹ buồn thảm
      une mère désolée
    • Một giọng nói buồn thảm
      une voix éplorée
Related search result for "buồn thảm"
Comments and discussion on the word "buồn thảm"