Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiêu điều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • désolé.
    • Cảnh tiêu điều
      paysage désolé.
  • décadent.
    • Nền kinh tế tiêu điều
      éconnomie décadente.
Related search result for "tiêu điều"
Comments and discussion on the word "tiêu điều"