Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sleeper
/'sli:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • người ngủ; người hay ngủ
  • tà vẹt (đường sắt)
  • giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
  • gióng đỡ ngang
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công
Related search result for "sleeper"
Comments and discussion on the word "sleeper"