Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sliver
/'slivə/
Jump to user comments
danh từ
  • miếng, mảnh (gỗ)
  • mảnh đạn, mảnh bom
  • miếng cá con (lạng ra để làm muối)
  • sợi (len, gai, bông... để xe...)
ngoại động từ
  • cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh
  • lạng (cá) (để làm mồi câu)
  • tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)
Related words
Related search result for "sliver"
Comments and discussion on the word "sliver"