Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slipover
/'slip,ɔn/ Cách viết khác : (slipover) /'slip,ouvə/
Jump to user comments
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
  • mặc chui qua đầu (áo)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  • áo dễ mặc, áo dễ cởi
  • áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)
Related search result for "slipover"
Comments and discussion on the word "slipover"