Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
sire
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bệ hạ
  • (sử học) điện hạ, các hạ
    • pauvre sire
      (từ cũ, nghĩa cũ) anh chàng bất tài
    • triste sire
      (từ cũ, nghĩa cũ) anh chàng chẳng ra gì
    • Cire, cirre.
Related words
Related search result for "sire"
Comments and discussion on the word "sire"