Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Loài cây nhỏ cùng họ với ổi, mọc ở rừng núi, thân có nhiều chất chát, quả nhỏ bằng đốt tay, khi chín thì đỏ sẫm, ngọt, ăn được.
Related search result for "sim"
Comments and discussion on the word "sim"