Jump to user comments
tính từ
- không nói, ít nói, làm thinh
- the report is silent on that point
bản báo cáo không nói gì về điểm đó
- a silent man
người ít nói
- to keep silent
cứ làm thinh
- yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng
- silent night
đêm thanh vắng