Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sieur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) ông
  • (nghĩa xấu) lão
    • Le sieur Un tel
      lão Mỗ
Related search result for "sieur"
Comments and discussion on the word "sieur"